Phòng sạch Class 10 (hay còn được gọi là phòng sạch tiêu chuẩn ISO 4) là phòng sạch có yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt rất cao, chuyên sử dụng cho các lĩnh vực như dược phẩm, sinh học và các công nghệ siêu nhỏ chính xác cao như nano, bán dẫn.
Phòng sạch Class 10 là gì?
Theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, phòng sạch Class 10 (ISO 4) chỉ được chứa dưới 352 hạt bụi có kích thước ≥0.5μm trên một m3. Còn theo tiêu chuẩn STD 209E, không gian phòng sạch Class 10 chỉ cho phép không quá 10 hạt có kích thước ≥0.5μm trên một ft3. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về 2 tiêu chuẩn này đối với phòng sạch:
Tiêu chuẩn phòng sạch ISO 4 theo ISO 14644-1:
Kích thước |
≥0.1μm |
≥0.2μm |
≥0.3μm |
≥0.5μm |
≥1μm |
≥5μm |
Số hạt / m3 |
10.000 |
2.370 |
1.020 |
352 |
83 |
|
Tiêu chuẩn phòng sạch Class 10 theo STD 209E
Kích thước |
≥0.1μm |
≥0.2μm |
≥0.3μm |
≥0.5μm |
≥5μm |
Hạt tối đa / ft3 |
350 |
75 |
30 |
10 |
|
Các thông số kỹ thuật của phòng sạch Class 10
Kiểm soát lọc và kích thước hạt
- Hiệu suất lọc ở mức tối đa (Sử dụng bộ lọc ULPA): lên đến 99,9995% ở 0,12 µm.
- Tùy vào ứng dụng của các loại phòng sạch như trong y tế, dược phẩm hay sản xuất điện tử mà sẽ sử dụng các quy trình lọc khác nhau: Hepa Box, Fan Filter Unit hoặc Plenum.
- Các thông số về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tiếng ồn, độ rung, thoát khí và kiểm soát tĩnh được thiết kế theo từng ứng dụng của phòng sạch.
Luồng không khí và số lần trao đổi gió của phòng sạch Class 10
- Luồng không khí một chiều là bắt buộc với phòng sạch Class 10.
- Số lần trao đổi gió trung bình: 300 – 540 trên giờ.
- Độ phủ của bộ lọc: 90 – 100%
Kết cấu kiến trúc phòng sạch class 10
- Kết cấu tường: Tường được xây dựng dựa trên yêu cầu của lĩnh vực phòng sạch phục vụ. Với các ngành đặc thù như công nghệ nano, tường sẽ có các đường nối và rảnh nguyên khối để loại bỏ các góc 90°, cho phép phun sương hóa chất tẩy rửa để đảm bảo vô trùng.
- Kết cầu trần phòng: Yêu cầu có mức độ bao phủ bộ lọc và chiếu sáng thích hợp.
- Kết cấu sàn: Thường sử dụng hệ thống sàn nhựa có khả năng chống hóa chất, kiểm soát tĩnh điện, chống va đập, chống trượt.
- Phòng phải bao gồm các loại: Cửa ra vào, cửa sổ quan sát, vách kính, cửa vượt, hệ thống cứu hỏa, camera an ninh, thiết bị kiểm soát ra vào.
Các thiết bị cần được lắp đặt trong phòng sạch Class 10
Với yêu cầu khắt khe về kiểm soát và độ sạch, phòng sạch Class 10 cần lắp đặt đầy đủ các thiết bị tối tân hiện đại để tạo được hiệu quả sử dụng cao nhất:
- Pass Box: Thiết bị vận chuyển vật tư giữa 2 môi trường có độ sạch tương đương hoặc khác nhau.
- Fan Filter Unit
- Air Shower: Buồng thổi khí trung gian giúp “làm sạch” trước khi bước vào phòng sạch.
- Airlock: Chốt gió.
- Đèn phòng sạch.
- Các thiết bị khác như AHU, BIBO, Laminar Air Flow Unit, Buồng khử khuẩn,…
Ngoài những thiết bị trên, phòng sạch Class 10 có thể lắp đặt thêm các khu vực như phòng Gowning (thay đồ trước khi vào phòng sạch), thảm dính bụi, thảm chống tĩnh điện, nội thất bằng thép không gỉ,…
So sánh tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644-1 và FED STD 209 E
Các nguồn ô nhiễm thường thấy trong phòng sạch